Hồi sức tim phổi là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
CPR là chuỗi biện pháp cấp cứu khẩn cấp gồm ép tim ngoài lồng ngực và hô hấp nhân tạo nhằm duy trì tuần hoàn và oxy hóa mô khi tim ngừng bơm. Mục tiêu bảo vệ não và cơ quan thiết yếu trong “giai đoạn vàng” đầu tiên, giảm tổn thương thần kinh và tăng cơ hội hồi phục.
Định nghĩa hồi sức tim phổi
Hồi sức tim phổi (Cardiopulmonary Resuscitation – CPR) là tập hợp các biện pháp cấp cứu kết hợp ép tim ngoài lồng ngực và hô hấp nhân tạo nhằm duy trì lưu thông máu và oxy hóa mô sau khi tim ngừng bơm. Ép ngực tạo áp lực cơ học đẩy máu từ tim ra mạch chủ, trong khi hô hấp nhân tạo cung cấp oxy cho phổi và loại bỏ carbon dioxide.
Ngừng tim được định nghĩa khi điện tim không phát xung co bóp (“asystole”) hoặc loạn nhịp thất nguy hiểm (VF/VT), dẫn đến tắt tuần hoàn và thiếu oxy toàn thân. CPR ngay lập tức giúp duy trì tưới máu cho não, tim và các cơ quan thiết yếu trong “giai đoạn vàng” đầu tiên, giảm thiểu tổn thương tế bào thần kinh và tối đa hóa cơ hội hồi phục đầy đủ.
Hiệu quả của CPR phụ thuộc vào chất lượng ép ngực (tần số, độ sâu, thời gian nghỉ giữa các chu kỳ) và kỹ thuật hô hấp (áp lực, thể tích và tốc độ thổi). Mục tiêu là đạt tỷ lệ ép/nghỉ 30:2, tần số 100–120 lần/phút, độ sâu 5–6 cm cho người lớn, với thời gian nghỉ giữa các chu kỳ không vượt quá 10 giây.
Lịch sử phát triển
Năm 1960, Peter Safar và James Elam lần đầu tiên đề xuất kết hợp ép tim ngoài lồng ngực và hô hấp nhân tạo, đánh dấu bước ngoặt trong cấp cứu ngừng tim. Công trình này nhanh chóng được triển khai rộng rãi và là cơ sở cho các hướng dẫn đầu tiên của Hội Tim Hoa Kỳ (AHA).
Trong thập niên 1970–1980, các bản cập nhật liên tục hoàn thiện kỹ thuật CPR, từ tỉ lệ ép/nghỉ 15:2 nâng lên 30:2, đến việc mạnh dạn hạn chế hô hấp nhân tạo trong “hands-only CPR” nhằm giảm gián đoạn ép ngực. Năm 2010, AHA chuyển trọng tâm từ trình tự ABC (Airway–Breathing–Circulation) sang CAB (Circulation–Airway–Breathing), nhấn mạnh ưu tiên ép ngực ngay khi xác định ngừng tim.
Phiên bản mới nhất của AHA (2020) và Hội Hồi sức Châu Âu (ERC 2021) tiếp tục khẳng định vai trò của chất lượng ép ngực, khuyến khích sử dụng máy hỗ trợ ép tự động (mechanical CPR devices) và tích hợp khử rung sớm qua AED. Nhờ đó, tỉ lệ sống sót sau ngừng tim ngoài bệnh viện đã cải thiện đáng kể tại nhiều quốc gia.
Sinh lý ngừng tim và cơ chế tác động
Khi tim ngừng bơm, lưu lượng máu đến não giảm gần như về 0 trong vòng 10–15 giây, dẫn đến mất ý thức và gián đoạn chuyển hóa đường và oxy. Sau 4–6 phút không có tưới máu, tổn thương tế bào thần kinh trở nên không thể đảo ngược, gây di chứng nặng hoặc tử vong.
Ép ngực ngoài lồng ngực tạo ra hai cơ chế chính:
- Cơ chế nén – giải nén tim: Nén lồng ngực ép tim giữa xương ức và cột sống, đẩy máu ra động mạch; giải nén tạo áp lực âm hút máu từ tĩnh mạch trở lại tim.
- Cơ chế tăng áp lực ngực chung: Ép ngực tăng áp lực trong lồng ngực, thúc đẩy lưu thông máu toàn thân một cách thụ động.
Hô hấp nhân tạo cung cấp oxy vào phế nang, hỗ trợ trao đổi khí và giữ nồng độ oxy máu ở mức đủ cho hoạt động tế bào. Tổ hợp ép ngực và thổi ngạt duy trì tưới máu mô tối thiểu khoảng 25–30% lưu lượng bình thường, đủ để bảo vệ não và cơ quan quan trọng trong khi chờ biện pháp y tế chuyên sâu.
Các bước cơ bản của CPR
1. Circulation – Ép ngực
Đặt hai lòng bàn tay chồng lên nhau tại giữa lồng ngực, ép thẳng xuống 5–6 cm với tần số 100–120 lần/phút. Mỗi 30 lần ép, ngừng ép dưới 10 giây để đánh giá phản ứng và tiến hành hô hấp nhân tạo.
2. Airway – Mở khí đường
Sử dụng kỹ thuật ngửa cổ – đưa cằm lên (head tilt–chin lift) để kéo lưỡi ra khỏi hậu họng, đảm bảo đường thở mở thông suốt. Nếu nghi ngờ chấn thương cổ, dùng hàm – cằm (jaw-thrust) mà không ngửa cổ.
3. Breathing – Hô hấp nhân tạo
Đậy mũi nạn nhân, thổi hai ngạt mỗi lần 1 giây, quan sát lồng ngực nâng lên. Tiếp tục chu kỳ 30 ép – 2 ngạt cho đến khi tim đập lại hoặc người cứu hộ kiệt sức.
Song song, khuyến khích sử dụng thiết bị khử rung tự động (AED) ngay khi có sẵn để phân tích rung nhĩ (VF/VT) và tự động kích điện (shock) theo hướng dẫn âm thanh. Sử dụng càng sớm càng gia tăng cơ hội sống sót.
CPR cho trẻ em và trẻ sơ sinh
Trẻ em (1 tuổi đến dậy thì) và trẻ sơ sinh (<1 tuổi) có đặc điểm sinh lý khác biệt so với người lớn khi ngừng tim thường do suy hô hấp. Do đó, tỷ lệ ép ngực và hô hấp nhân tạo cần điều chỉnh phù hợp để tối ưu hiệu quả tuần hoàn và oxy hóa.
Với trẻ em, nhịp ép ngực là 100–120 lần/phút, độ sâu khoảng 5 cm (một phần ba chiều dày lồng ngực), tỷ lệ ép/nghỉ là 15:2 khi có hai cứu hộ viên, hoặc 30:2 khi chỉ có một cứu hộ viên. Thiết lập tỉ lệ này giúp cân bằng giữa cung cấp oxy và duy trì lưu thông máu.
Với trẻ sơ sinh, sử dụng hai ngón tay đặt ngay dưới đường nối ngang đầu ngực, ép sâu 4 cm, nhịp 100–120 lần/phút. Tỷ lệ ép/nghỉ 3:1 khi có hai cứu hộ viên hoặc 30:2 nếu chỉ một cứu hộ viên. Hô hấp nhân tạo cần nhẹ nhàng, mỗi lần ngạt dùng miệng bịt kín mũi và miệng trẻ, đảm bảo lồng ngực nâng lên.
Chỉ số đánh giá chất lượng CPR
Chất lượng CPR ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả sinh tồn và chức năng thần kinh sau cứu sống. Các chỉ số cần giám sát:
- Tần số ép ngực: 100–120 lần/phút, được ghi nhận bằng metronome hoặc thiết bị đeo.
- Độ sâu ép ngực: 5–6 cm (người lớn), 5 cm (trẻ em), 4 cm (trẻ sơ sinh).
- Thời gian gián đoạn ép ngực: Dưới 10 giây mỗi chu kỳ, đảm bảo tuần hoàn liên tục.
- Tỷ lệ ép/nghỉ: 30:2 (người lớn), 15:2 (trẻ em với hai cứu hộ viên), 3:1 (trẻ sơ sinh với hai cứu hộ viên).
Chỉ số | Người lớn | Trẻ em | Trẻ sơ sinh |
---|---|---|---|
Tần số ép | 100–120/phút | 100–120/phút | 100–120/phút |
Độ sâu ép | 5–6 cm | ≈5 cm | ≈4 cm |
Tỷ lệ ép/nghỉ | 30:2 | 15:2* / 30:2 | 3:1* / 30:2 |
Gián đoạn tối đa | < 10 giây | < 10 giây | < 10 giây |
*Tỷ lệ 15:2 cho hai cứu hộ viên, 30:2 cho một cứu hộ viên.
Hồi sức tích hợp và thuốc hỗ trợ
Khi có đường đặt được tĩnh mạch hoặc nội khí quản, CPR kết hợp thuốc tăng cường chức năng tim mạch và khử rung nếu cần:
- Epinephrine: Liều 1 mg tĩnh mạch hoặc nội khí quản mỗi 3–5 phút, tăng áp lực mạch và cải thiện tưới máu cơ quan.
- Amiodarone: 300 mg tĩnh mạch cho sốc thất kháng trị, liều nhắc 150 mg.
- Lidocaine: 1–1.5 mg/kg tĩnh mạch thay thế amiodarone nếu không có sẵn.
Máy khử rung ngoài tự động (AED) hoặc máy sốc bán tự động (semi-automatic defibrillator) cần sử dụng ngay khi có, với quy trình:
- Phân tích rung tim tự động.
- Nếu VF/VT, đưa điện 200–360 J (xung đơn hoặc xung kép) với khử rung chuyển pha.
- Tiếp tục ép ngực ngay sau xung khử rung, không chờ đợi đánh giá.
Hậu CPR và chăm sóc sau cấp cứu
Sau khi khôi phục tuần hoàn (ROSC), bệnh nhân cần chăm sóc tích cực tại đơn vị hồi sức (ICU). Các mục tiêu:
- Duy trì huyết động ổn định: mục mạch máu lên não MAP ≥ 65 mmHg.
- Oxy hóa: SpO₂ mục tiêu 94–99%, PaO₂ 75–100 mmHg.
- Kiểm soát đường huyết 140–180 mg/dL để giảm thiểu tổn thương thần kinh.
Hạ thân nhiệt điều trị (targeted temperature management) duy trì 32–36 °C trong 24 giờ giúp giảm tổn thương não; sau đó từ từ hâm ấm về nhiệt độ bình thường.
Đào tạo và năng lực cứu hộ
Đào tạo BLS (Basic Life Support) và ACLS (Advanced Cardiovascular Life Support) do AHA hoặc ERC cấp chứng chỉ là bắt buộc cho nhân viên y tế. Nội dung:
- Thực hành trên manikin với phản hồi chất lượng ép ngực và hô hấp.
- Scenarios mô phỏng ngừng tim, xử lý VF/VT, khóa học tim mạch.
- Đánh giá định kỳ (every 2 years) để duy trì kỹ năng và cập nhật hướng dẫn mới.
Câu lạc bộ cộng đồng (community CPR training) với khóa học hands-only CPR cho người không chuyên giúp tăng tỷ lệ can thiệp sớm ngoài bệnh viện.
Xu hướng nghiên cứu và công nghệ tương lai
Các nghiên cứu hiện đại đang tập trung vào:
- Thiết bị hỗ trợ ép ngực tự động: LUCAS, AutoPulse giúp duy trì chất lượng ép không đổi.
- CPR có hướng dẫn từ xa: Video-assisted CPR qua smartphone, cho phép người không chuyên thực hiện chính xác quy trình.
- AI chẩn đoán sớm: Hệ thống phát hiện ngừng tim qua phân tích sóng âm hô hấp hoặc sóng điện tim, cảnh báo khẩn cấp.
- Cá nhân hóa tần số ép: Dựa trên độ giãn nở lồng ngực và mô hình cơ thể bệnh nhân, tối ưu hiệu quả tuần hoàn.
Ứng dụng rộng rãi các công nghệ này hứa hẹn tăng tỷ lệ sống sót và giảm di chứng thần kinh, mở ra bước tiến mới trong cấp cứu ngừng tim và hồi sức tim phổi.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hồi sức tim phổi:
- 1
- 2